Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
European sole


noun
highly valued as food
Syn:
Solea solea
Hypernyms:
sole
Member Holonyms:
Solea, genus Solea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.